Dây Gia Nhiệt Thermon HTSX 20-2day gia nhiệt thermon bsx
Dây Gai nhiệt dây gia nhiệt dây gia nhiệt HTSX DÂY GIA NHIỆT HTSX Dây Gia Nhiệt HTSX 20-2 OJ dây gia nhiệt silicone

1. Dây Gia Nhiệt Thermon USA, Gia Nhiệt Công nghiệp

Dây Gia Nhiệt Thermon USA

Dây Gia Nhiệt Thermon DLX Heat Tracing HTSX 20-2 OJ Thermon
Dây Gia Nhiệt HLX
Dây Gia Nhiệt Thermon FLX
Dây Gia Nhiệt Thermon FLX
Dây Gia Nhiệt Thermon DSX
Dây Gia Nhiệt Thermon DSX
Dây Gia Nhiệt Thermon DLX
DLX Dây Gia Nhiệt Thermon DLX

dây Gia Nhiệt Thermon bsx 10-2 Oj day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx Cáp Sấy HTSX Thermon USADây Gia Nhiệt Thermon USADây Gia Nhiệt Thermon Self-Regulating Industrial Heating Cable HTSX - Thermon Dây Gia Nhiệt HTSX, Cáp sưởi ấm công nghiệp tự điều chỉnh HTSX - Thermon day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx Dây Gia Nhiệt Thermon FPday gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx

heat trace, electric heat tracing, day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx
heat trace, electric heat tracing, day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx

day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx

day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx
day gia nhiet thermon htsx, ksx, bsx, rsx

HTSX 15-2 OJ dây gia nhiệt thermon Dây Gia nhiệt KSX Thermon

Dây Gia Nhiệt Thermon USA

Dây Gia Nhiệt Tự Điều Chỉnh Thermon: Giải Pháp Gia Nhiệt Thông Minh

Dây gia nhiệt tự điều chỉnh Thermon là một sản phẩm công nghệ cao, được thiết kế để cung cấp giải pháp gia nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Khác với các loại dây gia nhiệt truyền thống, dây gia nhiệt Thermon có khả năng tự điều chỉnh công suất dựa trên nhiệt độ môi trường xung quanh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tránh lãng phí năng lượng.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động:

Dây gia nhiệt tự điều chỉnh Thermon được cấu tạo từ các vật liệu đặc biệt, bao gồm:

  • Lõi dẫn điện: Thường là dây đồng mạ niken, có khả năng dẫn điện tốt.
  • Ma trận gia nhiệt: Là phần cốt lõi của dây, chứa các vật liệu bán dẫn có khả năng thay đổi điện trở tùy theo nhiệt độ.
  • Vật liệu cách điện: Bao bọc ma trận gia nhiệt, giúp bảo vệ và cách điện.
  • Lớp vỏ bảo vệ: Làm từ các vật liệu chịu nhiệt và hóa chất tốt.

Nguyên lý hoạt động:

Khi dòng điện chạy qua dây, ma trận gia nhiệt sẽ sinh ra nhiệt. Tuy nhiên, nhờ khả năng tự điều chỉnh, ma trận này sẽ thay đổi điện trở để điều chỉnh lượng nhiệt tỏa ra. Khi nhiệt độ môi trường tăng lên, điện trở của ma trận sẽ tăng, làm giảm công suất tiêu thụ và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ luôn được duy trì ở mức ổn định.

Ưu điểm của dây gia nhiệt tự điều chỉnh Thermon:

  • Tự điều chỉnh nhiệt độ: Tiết kiệm năng lượng và đảm bảo nhiệt độ ổn định.
  • An toàn: Không gây quá nhiệt, giảm nguy cơ cháy nổ.
  • Độ bền cao: Chịu được nhiệt độ cao, hóa chất và các tác động môi trường.
  • Dễ lắp đặt: Linh hoạt, dễ uốn cong và lắp đặt.
  • Tuổi thọ cao: Giảm chi phí bảo trì.

Ứng dụng của dây gia nhiệt tự điều chỉnh Thermon:

  • Bảo vệ chống đóng băng: Ngăn ngừa đường ống, bể chứa bị đóng băng trong điều kiện thời tiết lạnh.
  • Duy trì nhiệt độ quá trình: Đảm bảo nhiệt độ ổn định cho các quá trình sản xuất.
  • Ngăn ngừa ngưng tụ: Ngăn chặn sự hình thành hơi nước trên bề mặt thiết bị.
  • Làm ấm các thiết bị: Làm ấm máy móc, thiết bị trong điều kiện nhiệt độ thấp.

Các loại dây gia nhiệt tự điều chỉnh Thermon:

Thermon cung cấp nhiều loại dây gia nhiệt tự điều chỉnh với các đặc tính khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Một số loại phổ biến bao gồm:

  • BSX: Dùng để bảo vệ chống đóng băng và duy trì nhiệt độ quá trình.
  • HTSX: Chịu được nhiệt độ cao, thường dùng trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
  • KSX: Có công suất cao, dùng để làm nóng các khu vực lớn.

Để lựa chọn loại dây gia nhiệt phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố như:

  • Nhiệt độ môi trường
  • Công suất cần thiết
  • Kích thước và hình dạng của khu vực cần làm nóng
  • Môi trường làm việc

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm dây gia nhiệt tự điều chỉnh Thermon, hãy liên hệ với các đại lý chính thức của Thermon tại Việt Nam.

0356.975.994 : Ms. Dung

Bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về dây gia nhiệt tự điều chỉnh Thermon không?

Ví dụ:

  • Bạn có thể hỏi về sự khác biệt giữa các loại dây gia nhiệt Thermon.
  • Bạn có thể hỏi về cách lắp đặt và bảo dưỡng dây gia nhiệt.
  • Bạn có thể yêu cầu tư vấn về việc lựa chọn dây gia nhiệt phù hợp cho một ứng dụng cụ thể.
  ProductName OrderCode Description
a) BSX TM Self‐Regulating Heating Cable
2102 BSX 3-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC
2122 BSX 5-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC
2142 BSX 8-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 OJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC
2162 BSX 10-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC
2112 BSX 3-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC
2132 BSX 5-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC
2152 BSX 8-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC
2172 BSX 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC
2103 BSX 3-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-1 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ
2123 BSX 5-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-1 FOJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ
2143 BSX 8-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-1 FOJ Công suất 26 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ
2163 BSX 10-1 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-1 FOJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 110VAC Vỏ bọc FOJ
2113 BSX 3-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 3-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ
2133 BSX 5-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 5-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ
2153 BSX 8-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 8-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ
2173 BSX 10-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating BSX 10-2 FOJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC Vỏ bọc FOJ
b) RSX TM Self‐Regulating Heating Cable
22692 RSX 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC
22662 RSX 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC
22673 RSX 10-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 10-2 FOJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 65C Nhiệt độ làm việc tối đa 85C Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ
22663 RSX 15-2 FOJ Cáp gia nhiệt self regulating RSX 15-2 FOJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 85 Điện thế 220VAC, Vỏ FOJ
c) KSX TM Self‐Regulating Heating Cable 0
25512 KSX 5-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 5-2 OJ Công suất 15 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC
25532 KSX 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 10-2 OJ Công suất 32 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC
25552 KSX 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 15-2 OJ Công suất 48 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC
25572 KSX 20-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating KSX 20-2 OJ Công suất 64 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 121 Điện thế 220VAC
d) HTSX TM Self‐Regulating Heating Cable 0
24802 HTSX 3-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-1 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24822 HTSX 6-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-1 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24842 HTSX 9-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-1 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24862 HTSX 12-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-1 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24942 HTSX 15-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24962 HTSX 20-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110VAC, Vỏ OJ
24812 HTSX 3-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 3-2 OJ Công suất 10 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
24832 HTSX 6-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 6-2 OJ Công suất 20 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
24852 HTSX 9-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 9-2 OJ Công suất 30 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
24872 HTSX 12-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 12-2 OJ Công suất 39 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
24952 HTSX 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
24972 HTSX 20-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating HTSX 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220VAC, Vỏ OJ
e) VSXTM‐HT Self‐Regulating Heating Cable 0
27902 VSX-HT 5-1-OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-1-OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110
27922 VSX-HT 10-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110
27942 VSX-HT 15-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110
27962 VSX-HT 20-1 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 110
27912 VSX-HT 5-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220
27932 VSX-HT 10-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220
27952 VSX-HT 15-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220
27972 VSX-HT 20-2 OJ Cáp gia nhiệt self regulating VSX-HT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 200 Nhiệt độ làm việc tối đa 250 Điện thế 220
f) HPT TM Power Limiting Heating Cable
25802 HPT 5-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110
25822 HPT 10-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110
25842 HPT 15-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-1 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110
25862 HPT 20-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-1 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 110
25812 HPT 5-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25402 HPT 5-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 5-4 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 210 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25832 HPT 10-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25412 HPT 10-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 190 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25852 HPT 15-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-2 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25422 HPT 15-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 15-4 OJ Công suất 49 W/m , nhiệt độ duy trì max 175 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25872 HPT 20-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-2 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
25432 HPT 20-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định) power-limiting HPT 20-4 OJ Công suất 66 W/m , nhiệt độ duy trì max 150 Nhiệt độ làm việc tối đa 260 Điện thế 220
g) FP Constant Watt Heating Cable
22302 FP 2.5-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 2.5-1 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110
22312 FP 5-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 5-1 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110
22377 FP 8-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 8-1 OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110
22322 FP 10-1 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-1 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 110
22332 FP 2.5-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 2.5-2 OJ Công suất 8 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22342 FP 5-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 5-2 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22387 FP 8-2-OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 8-2-OJ Công suất 26,4 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22352 FP 10-2 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-2 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22362 FP 10-4 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-4 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22397 FP 5-5 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 5-5 OJ Công suất 16 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220
22372 FP 10-5 OJ Cáp gia nhiệt T (Năng lượng cố định với 2 trở kháng song song)  parallel resistance constant watt FP 10-5 OJ Công suất 33 W/m , nhiệt độ duy trì max 65 Nhiệt độ làm việc tối đa 204 Điện thế 220

ĐT: 0356.975.994

Liên quan...

Chủ đề phổ biến